🔍 Search: THỜI KỲ ĐỈNH ĐIỂM
🌟 THỜI KỲ ĐỈNH Đ… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
절정기
Danh từ
-
1
사물의 진행이나 발전이 최고에 이른 시기.
1 THỜI KỲ ĐỈNH CAO, THỜI KỲ ĐỈNH ĐIỂM: Thời kì sự tiến hành hay sự phát triển của sự vật đạt đến mức độ cao nhất.
-
1
사물의 진행이나 발전이 최고에 이른 시기.